1. Giới thiệu chung
Burrata là phô mai tươi (fresh cheese) xuất xứ từ miền Nam nước Ý, thuộc vùng Puglia, đặc biệt là quanh thị trấn Andria . Điểm nhấn của burrata nằm ở lớp vỏ mozzarella bên ngoài, được hình thành qua phương pháp kéo sợi (pasta filata), trong khi phần ruột chứa hỗn hợp stracciatella và kem tươi, cho phép phô mai chảy nhẹ khi cắt .
2. Lịch sử và chỉ dẫn địa lý
2.1 Khởi nguồn tại Puglia
Phô mai burrata được cho là ra đời vào đầu thế kỷ 20 tại trang trại của gia đình Bianchino ở Andria, Puglia. Ban đầu, những miếng mozzarella dư được tận dụng cùng kem tươi để tránh lãng phí, dần tạo thành công thức burrata như ngày nay .
2.2 Bảo hộ chỉ dẫn địa lý PGI
Tháng 11/2016, Liên minh châu Âu chính thức công nhận “Burrata di Andria” là sản phẩm chỉ dẫn địa lý (PGI), yêu cầu toàn bộ quy trình – từ sản xuất sữa, làm đông, định hình đến đóng gói – phải diễn ra trong khu vực Puglia mới được gắn nhãn này . Sự bảo hộ này giúp duy trì chất lượng truyền thống và giá trị thương hiệu của burrata nguyên bản.
3. Quy trình sản xuất
3.1 Nguyên liệu chính
- Sữa bò (thỉnh thoảng dùng sữa trâu) .
- Men chua và men đông (rennet).
- Kem tươi để trộn cùng stracciatella.
- Muối để điều chỉnh vị và hỗ trợ bảo quản.
3.2 Các bước làm burrata
- Đun nóng sữa và thêm men để tách váng (curds) và tách whey.
- Váng mozzarella được nhúng vào nước nóng hoặc whey, nhào và kéo cho đến khi sợi phô mai dai mịn (pasta filata) .
- Lấy miếng mozzarella nóng bọc thành túi, nhồi bên trong hỗn hợp stracciatella (sợi mozzarella trộn kem), sau đó khâu miệng túi lại .
- Truyền thống, burrata được gói trong lá cây asphodel và buộc dây tạo nút phía trên để giữ form dáng.
4. Thành phần dinh dưỡng
4.1 Đại lượng dinh dưỡng (trên mỗi 28 g)
- Năng lượng: 70–80 kcal
- Chất béo: 6 g (chiếm 20–30% trọng lượng)
- Protein: 6 g
- Carbohydrate: 0–1 g
4.2 Vi chất
- Canxi, vitamin A và một phần cholesterol, natri trong mức cho phép của phô mai tươi .
4.3 Lợi ích và lưu ý
- Lượng lactose trong burrata được chuyển hóa phần lớn thành axit lactic, giúp người không dung nạp lactose nhẹ vẫn có thể tiêu thụ dễ dàng.
- Vì giàu chất béo và calorie, burrata nên được dùng điều độ trong chế độ ăn kiêng low‑fat hay low‑calorie.
5. Phân loại và biến thể
5.1 Sữa bò vs sữa trâu
Phiên bản sữa trâu mang lại độ béo cao gấp đôi, kết cấu đặc hơn và hương vị ngọt‑tangy nhẹ nhàng, trong khi burrata sữa bò phổ biến hơn do dễ sản xuất và giá thành thấp hơn .
5.2 Thủ công vs công nghiệp
- Artisanal: gói lá asphodel, sử dụng phô mai và kem tươi địa phương.
- Công nghiệp: đóng gói trong màng plastic, tiện lợi nhưng đôi khi mất bớt hương vị truyền thống.
6. Ứng dụng ẩm thực
6.1 Món khai vị và salad
- Crostini với burrata và cà chua ngào: crostini giòn rụm, kết hợp burrata béo mượt và cà chua caramel hóa tạo độ cân bằng vị chua‑ngọt .
- Salad Caprese biến tấu: thay mozzarella bằng burrata, thêm lá húng quế và dầu ô liu nguyên chất.
6.2 Pizza, pasta và món chính
- Pizza phủ burrata: sau khi nướng, đặt burrata lên mặt bánh để giữ độ béo mượt.
- Gnocchi sốt cà chua và burrata: khoai gnocchi hòa cùng sốt cà chua, kết thúc với miếng burrata tan chảy .
6.3 Món ngọt và tráng miệng
- Bruschetta trái cây: kết hợp burrata với đào hoặc sung, rưới mật ong và giấm balsamic ngọt .
- Salad trái cây tươi: burrata với dưa lưới, dâu tây hoặc mận; rắc hạt hướng dương và lá bạc hà.
7. Bảo quản và hạn dùng
7.1 Trước khi mở
Unopened burrata, khi để trong dung dịch whey hoặc nước muối nhạt, có thể giữ tươi từ 2 đến 4 tuần ở 4 °C .
7.2 Sau khi mở
- Lưu ý: burrata có độ ẩm cao, dễ hư nhanh chóng do vi khuẩn phát triển .
- Nên bảo quản trong hộp kín, giữ váng hoặc whey bao quanh, dùng trong vòng 1–3 ngày; tối đa không quá 5 ngày kể từ khi mở .
- Có thể đậy nắp kín và ngâm ngập trong nước muối nhạt để duy trì độ ẩm, tránh phơi khô
Nếu bạn có hứng thú với các nguyên liệu cũng như sản phẩm tương tự thì có xem ở phần sản phẩm hoặc